改良戏 gǎiliáng xì

Từ hán việt: 【cải lương hí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "改良戏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cải lương hí). Ý nghĩa là: cải lương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 改良戏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 改良戏 khi là Danh từ

cải lương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改良戏

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 普罗特 pǔluótè 一个 yígè néng 任意 rènyì 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ 外形 wàixíng de 海神 hǎishén

    - 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.

  • - lín xiāng 优良 yōuliáng

    - chất lượng gỗ của rừng đạt loại tốt.

  • - 这是 zhèshì 位良臣 wèiliángchén a

    - Đây là một vị quan tốt.

  • - 于戏 wūhū 人生 rénshēng 无常 wúcháng a

    - Ôi, cuộc sống vô thường thật!

  • - 于戏 wūhū 时光 shíguāng 飞逝 fēishì a

    - Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!

  • - 想学 xiǎngxué de 帽子戏法 màozixìfǎ āi

    - Anh ấy muốn học hat trick của bạn.

  • - 原本 yuánběn shì 学医 xuéyī de 后来 hòulái 改行 gǎiháng gǎo 戏剧 xìjù

    - anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.

  • - 改良 gǎiliáng 土壤 tǔrǎng

    - cải thiện đất đai.

  • - 改良 gǎiliáng le 这种 zhèzhǒng 品种 pǐnzhǒng

    - Anh ấy đã cải thiện loại giống này.

  • - 改良品种 gǎiliángpǐnzhǒng

    - cải tạo giống

  • - 改良 gǎiliáng 土壤结构 tǔrǎngjiégòu 涵养 hányǎng

    - cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.

  • - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 改良 gǎiliáng 植物 zhíwù 品种 pǐnzhǒng

    - Chúng tôi dự định cải thiện giống cây trồng.

  • - 改良 gǎiliáng 喷灌 pēnguàn 技术 jìshù

    - cải tiến công nghệ tưới tiêu.

  • - zài 品种改良 pǐnzhǒnggǎiliáng 上面 shàngmiàn xià le 很多 hěnduō 功夫 gōngfū

    - anh ấy có nhiều đóng góp trong phương diện cải tiến chủng loại sản phẩm.

  • - 莱地 láidì de 土壤 tǔrǎng 需要 xūyào 改良 gǎiliáng

    - Đất hoang cần được cải tạo.

  • - kào 种子 zhǒngzi 改良 gǎiliáng 获得 huòdé 高产 gāochǎn

    - Đạt được năng suất cao thông qua cải tiến hạt giống.

  • - 社会 shèhuì 改良 gǎiliáng 空想家 kōngxiǎngjiā 幼稚 yòuzhì de 理想主义者 lǐxiǎngzhǔyìzhě 支持 zhīchí 善心 shànxīn huò 博爱 bóài de 事件 shìjiàn de 改革者 gǎigézhě

    - Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.

  • - 农民 nóngmín zài 努力 nǔlì 改良 gǎiliáng 土壤 tǔrǎng

    - Nông dân đang nỗ lực cải thiện đất.

  • - 无力 wúlì 改变 gǎibiàn 这个 zhègè 决定 juédìng

    - Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 改良戏

Hình ảnh minh họa cho từ 改良戏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改良戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao