Đọc nhanh: 收边包角安装 (thu biên bao giác an trang). Ý nghĩa là: lắp đặt diềm biên.
Ý nghĩa của 收边包角安装 khi là Động từ
✪ lắp đặt diềm biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收边包角安装
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 包管 平安无事
- đảm bảo bình an vô sự
- 她 小心 地 安装 灯泡
- Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.
- 有 你 在 身边 , 我 感觉 很 安心
- Có em bên cạnh, anh cảm thấy rất yên tâm.
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 国庆节 用 的 灯彩 全部 安装 就绪
- đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.
- 只有 几家 定制 店有 安装 所 需 的
- Chỉ một số cửa hàng tùy chỉnh mới có thiết bị cần thiết
- 我 已经 安装 好 新 的 门锁
- Tôi đã lắp đặt ổ khóa cửa mới rồi.
- 这些 配件 已经 安装 好 了
- Những phụ kiện này đã được lắp đặt xong.
- 装运 的 时间 已经 安排 好 了
- Thời gian vận chuyển đã được sắp xếp.
- 周边环境 很 安静
- Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
- 湖边 的 庵 很 安静
- Túp lều tranh bên hồ rất yên tĩnh.
- 左边 的 房间 很 安静
- Phòng ở bên trái rất yên tĩnh.
- 角色 们 亮相 时 安静
- Các nhân vật làm nổi bật tâm tư của nhân vật khi xuất hiện.
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 他们 保 边疆 人民 安全
- Họ bảo đảm an toàn cho người dân biên giới.
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收边包角安装
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收边包角安装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
安›
收›
装›
角›
边›