Hán tự: 擗
Đọc nhanh: 擗 (tịch). Ý nghĩa là: bóc; tách, đấm ngực. Ví dụ : - 擗棒子(玉米)。 tẽ ngô; bóc ngô.. - 擗踊。 đấm ngực giậm chân.
Ý nghĩa của 擗 khi là Động từ
✪ bóc; tách
用力使离开原物体
- 擗 棒子 ( 玉米 )
- tẽ ngô; bóc ngô.
✪ đấm ngực
用手拍胸
- 擗 踊
- đấm ngực giậm chân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擗
- 擗 棒子 ( 玉米 )
- tẽ ngô; bóc ngô.
- 擗 踊
- đấm ngực giậm chân.
Hình ảnh minh họa cho từ 擗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm擗›