擗踊 pǐ yǒng

Từ hán việt: 【tịch dũng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "擗踊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tịch dũng). Ý nghĩa là: đấm ngực giậm chân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 擗踊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 擗踊 khi là Động từ

đấm ngực giậm chân

悲痛时捶胸顿足

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擗踊

  • - 棒子 bàngzi ( 玉米 yùmǐ )

    - tẽ ngô; bóc ngô.

  • - 观众们 guānzhòngmen 踊跃 yǒngyuè 鼓掌 gǔzhǎng

    - Khán giả vỗ tay nhiệt tình.

  • - 同学们 tóngxuémen 踊跃报名 yǒngyuèbàomíng 参赛 cānsài

    - Học sinh hào hứng đăng ký tham gia cuộc thi.

  • - 踊跃 yǒngyuè 参与 cānyù le 比赛 bǐsài

    - Anh ấy nhiệt tình tham gia cuộc thi.

  • - 学生 xuésheng men 踊跃 yǒngyuè 参加 cānjiā 活动 huódòng

    - Học sinh tích cực tham gia các hoạt động.

  • - 大家 dàjiā 踊跃 yǒngyuè 讨论 tǎolùn 问题 wèntí

    - Mọi người sôi nổi thảo luận vấn đề.

  • - 激动 jīdòng 踊跃 yǒngyuè 欢呼 huānhū

    - Anh ấy nhảy lên và reo hò.

  • - 孩子 háizi men 开心 kāixīn 踊跃 yǒngyuè

    - Lũ trẻ vui vẻ nhảy nhót.

  • - 踊跃 yǒngyuè

    - nhảy nhót; nhảy lên

  • - 兴奋 xīngfèn 踊跃 yǒngyuè 起来 qǐlai

    - Cô ấy nhảy lên vì phấn khích.

  • - 这次 zhècì 活动 huódòng de 参加 cānjiā hěn 踊跃 yǒngyuè

    - Sự tham gia vào sự kiện này rất nhiệt tình.

  • - yǒng

    - đấm ngực giậm chân.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 擗踊

Hình ảnh minh họa cho từ 擗踊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擗踊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Pǐ , Pì
    • Âm hán việt: Bích , Bịch , Phích , Tích , Tịch
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSRJ (手尸口十)
    • Bảng mã:U+64D7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Túc 足 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Dũng
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNIB (口一弓戈月)
    • Bảng mã:U+8E0A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình