Đọc nhanh: 擗踊 (tịch dũng). Ý nghĩa là: đấm ngực giậm chân.
Ý nghĩa của 擗踊 khi là Động từ
✪ đấm ngực giậm chân
悲痛时捶胸顿足
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擗踊
- 擗 棒子 ( 玉米 )
- tẽ ngô; bóc ngô.
- 观众们 踊跃 鼓掌
- Khán giả vỗ tay nhiệt tình.
- 同学们 踊跃报名 参赛
- Học sinh hào hứng đăng ký tham gia cuộc thi.
- 他 踊跃 参与 了 比赛
- Anh ấy nhiệt tình tham gia cuộc thi.
- 学生 们 踊跃 参加 活动
- Học sinh tích cực tham gia các hoạt động.
- 大家 踊跃 讨论 问题
- Mọi người sôi nổi thảo luận vấn đề.
- 他 激动 地 踊跃 欢呼
- Anh ấy nhảy lên và reo hò.
- 孩子 们 开心 地 踊跃
- Lũ trẻ vui vẻ nhảy nhót.
- 踊跃
- nhảy nhót; nhảy lên
- 她 兴奋 地 踊跃 起来
- Cô ấy nhảy lên vì phấn khích.
- 这次 活动 的 参加 很 踊跃
- Sự tham gia vào sự kiện này rất nhiệt tình.
- 擗 踊
- đấm ngực giậm chân.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 擗踊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擗踊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm擗›
踊›