擅场 shàn chǎng

Từ hán việt: 【thiện trường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "擅场" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiện trường). Ý nghĩa là: trội hẳn lên; áp đảo cả; hơn hẳn mọi người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 擅场 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 擅场 khi là Động từ

trội hẳn lên; áp đảo cả; hơn hẳn mọi người

压倒全场;在某种专长方面超过一般人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擅场

  • - 古巴 gǔbā de 亚伯 yàbó 圣玛利亚 shèngmǎlìyà 机场 jīchǎng

    - Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.

  • - 角斗场 juédòuchǎng

    - trận thi đấu.

  • - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • - xiāng 附近 fùjìn 有个 yǒugè 市场 shìchǎng

    - Gần vùng ven có một chợ lớn.

  • - 爷爷 yéye 曾经 céngjīng zài 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu 有个 yǒugè 农场 nóngchǎng

    - Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.

  • - 您好 nínhǎo 欢迎 huānyíng 来到 láidào 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.

  • - 洛伦兹 luòlúnzī 变量 biànliàng 场论 chǎnglùn 步骤 bùzhòu

    - Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.

  • - 妹妹 mèimei 擅长 shàncháng 跳舞 tiàowǔ

    - Em gái tôi giỏi nhảy múa.

  • - 硝烟弥漫 xiāoyānmímàn de 战场 zhànchǎng

    - chiến trường mịt mù khói súng.

  • - 丹佛 dānfó 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Sân bay Quốc tế Denver.

  • - 擅长 shàncháng 丹青 dānqīng

    - sở trường về vẽ tranh

  • - 驰骋疆场 chíchěngjiāngchǎng

    - vũng vẫy nơi chiến trường.

  • - 这次 zhècì 面试 miànshì 真是 zhēnshi 一场 yīchǎng 马拉松 mǎlāsōng

    - Cuộc phỏng vấn dài lê thê.

  • - 这场 zhèchǎng 较量 jiàoliàng le ya

    - Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.

  • - 演兵场 yǎnbīngchǎng

    - Bãi thao luyện quân ngũ

  • - 不擅辞令 bùshàncílìng

    - không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).

  • - 擅长 shàncháng 写辞 xiěcí

    - Anh ấy giỏi viết văn từ.

  • - 游乐场 yóulèchǎng

    - chỗ chơi trò chơi

  • - 市场需求 shìchǎngxūqiú 急剧 jíjù 增加 zēngjiā 供不应求 gōngbùyìngqiú

    - Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.

  • - 一场 yīchǎng 拍卖 pāimài 即将 jíjiāng 开始 kāishǐ

    - Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 擅场

Hình ảnh minh họa cho từ 擅场

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擅场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiện
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYWM (手卜田一)
    • Bảng mã:U+64C5
    • Tần suất sử dụng:Cao