Hán tự: 膳
Đọc nhanh: 膳 (thiện). Ý nghĩa là: bữa cơm. Ví dụ : - 早膳。 cơm sáng.. - 午膳。 cơm chiều.. - 晚膳。 cơm tối.
Ý nghĩa của 膳 khi là Danh từ
✪ bữa cơm
饭食
- 早膳
- cơm sáng.
- 午膳
- cơm chiều.
- 晚膳
- cơm tối.
- 用膳
- ăn cơm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膳
- 安排 膳宿
- sắp xếp việc ăn ở.
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 用膳
- ăn cơm.
- 膳宿 自理
- tự lo việc ăn ở.
- 料理 膳宿
- chăm lo việc ăn ở.
- 晚膳
- cơm tối.
- 午膳
- cơm chiều.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
- 早膳
- cơm sáng.
- 这里 的 膳宿 供应 也许 不见得 完全 令人满意 , 但是 我们 只好 随遇而安
- Cung cấp thực phẩm và chỗ ở ở đây có thể không đủ để đáp ứng mọi nhu cầu, nhưng chúng ta chỉ có thể chấp nhận như thế này.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 膳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm膳›