Hán tự: 鞘
Đọc nhanh: 鞘 (sao.tiếu). Ý nghĩa là: bao; vỏ (kiếm, đao). Ví dụ : - 剑鞘。 bao kiếm.. - 刀出鞘。 rút gươm ra.
Ý nghĩa của 鞘 khi là Danh từ
✪ bao; vỏ (kiếm, đao)
装刀剑的套子
- 剑鞘
- bao kiếm.
- 刀 出鞘
- rút gươm ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞘
- 他 拔剑 出鞘
- Anh ta rút kiếm ra khỏi vỏ.
- 刀 出鞘
- rút gươm ra.
- 剑鞘
- bao kiếm.
Hình ảnh minh họa cho từ 鞘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鞘›