撤佃 chè diàn

Từ hán việt: 【triệt điền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "撤佃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (triệt điền). Ý nghĩa là: triệt điền; thu ruộng; địa chủ đòi lại ruộng đất (không cho nông dân cày).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 撤佃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 撤佃 khi là Động từ

triệt điền; thu ruộng; địa chủ đòi lại ruộng đất (không cho nông dân cày)

地主强制收回租给农民耕种的田地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撤佃

  • - 伤亡 shāngwáng tài 我们 wǒmen 不得不 bùdébù 撤退 chètuì

    - Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.

  • - 这些 zhèxiē 可怜 kělián de 佃户 diànhù zài 那个 nàgè 庄园 zhuāngyuán 耕种 gēngzhòng

    - Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.

  • - 警察 jǐngchá 障碍物 zhàngàiwù 撤掉 chèdiào le

    - Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.

  • - 裁撤 cáichè 关卡 guānqiǎ

    - xoá bỏ các trạm kiểm soát / trạm thu thuế

  • - 军队 jūnduì 决定 juédìng 撤回 chèhuí 基地 jīdì

    - Quân đội quyết định rút về căn cứ.

  • - 公司 gōngsī 撤销 chèxiāo le 合同 hétóng

    - Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.

  • - 撤除 chèchú 工事 gōngshì

    - phá huỷ công sự.

  • - 我们 wǒmen 撤离 chèlí 战场 zhànchǎng

    - Chúng tôi rút lui khởi chiến trường.

  • - 撤消 chèxiāo 职务 zhíwù

    - cách chức.

  • - 撤职查办 chèzhíchábàn

    - xét xử cách chức.

  • - 敌人 dírén 狼狈 lángbèi 撤退 chètuì

    - Kẻ địch hoảng loạn rút lui.

  • - 几经 jǐjīng 失败 shībài 之后 zhīhòu 敌军 díjūn 被迫 bèipò 后撤 hòuchè

    - Sau một số thất bại, quân địch bị buộc phải rút lui.

  • - 敌军 díjūn 战败 zhànbài 撤退 chètuì

    - Quân địch thua trận rút lui.

  • - 大家 dàjiā 撤离 chèlí 清空 qīngkōng 天井 tiānjǐng

    - Chúng tôi cần mọi người dọn dẹp sân trong.

  • - 将军 jiāngjūn hào 士兵 shìbīng 撤退 chètuì

    - Vị tướng đã ra lệnh cho binh lính rút lui.

  • - 敌人 dírén 被迫 bèipò 撤退 chètuì

    - Kẻ thù bị ép buộc rút lui.

  • - 我们 wǒmen 撤销 chèxiāo le 会议 huìyì

    - Chúng tôi đã hủy bỏ cuộc họp.

  • - 撤换 chèhuàn 人选 rénxuǎn

    - tuyển người mới thay thế người cũ.

  • - 他们 tāmen 撤销 chèxiāo 决定 juédìng

    - Họ hủy bỏ quyết định.

  • - diàn le 五亩 wǔmǔ

    - lĩnh canh năm mẫu đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 撤佃

Hình ảnh minh họa cho từ 撤佃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撤佃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn , Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OW (人田)
    • Bảng mã:U+4F43
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:一丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYBK (手卜月大)
    • Bảng mã:U+64A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao