撒督 sā dū

Từ hán việt: 【tát đốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "撒督" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tát đốc). Ý nghĩa là: Zadok (con trai của Azor và cha của Achim trong Ma-thi-ơ 1:13).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 撒督 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 撒督 khi là Danh từ

Zadok (con trai của Azor và cha của Achim trong Ma-thi-ơ 1:13)

Zadok (son of Azor and father of Achim in Matthew 1:13)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒督

  • - 觉得 juéde shì 撒切尔 sāqiēěr

    - Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?

  • - 总公司 zǒnggōngsī 监督 jiāndū 子公司 zǐgōngsī

    - Công ty mẹ giám sát công ty con.

  • - duì 妈妈 māma 撒谎 sāhuǎng

    - Anh ấy nói dối mẹ.

  • - 沙子 shāzi 悄悄 qiāoqiāo 撒出 sāchū 袋子 dàizi

    - Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.

  • - 扑哧 pūchī 一声 yīshēng 皮球 píqiú le

    - xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.

  • - 因为 yīnwèi 撒谎 sāhuǎng 挨打 áidǎ le

    - Cô ấy bị đánh vì nói dối.

  • - 撒点 sādiǎn 面粉 miànfěn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Rắc một chút bột mì lên bàn.

  • - 女友 nǚyǒu 总爱 zǒngài duì 撒娇 sājiāo

    - Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.

  • - ài 撒谎 sāhuǎng 常常 chángcháng piàn 别人 biérén

    - Cô ấy thích nói dối, thường xuyên lừa dối người khác.

  • - 基督教 jīdūjiào 教义 jiàoyì 穆斯林 mùsīlín 教义 jiàoyì 极为 jíwéi 不同 bùtóng

    - Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.

  • - 播撒 bōsǎ 药粉 yàofěn

    - rắc thuốc bột

  • - 负责 fùzé 监督 jiāndū 工地 gōngdì de 安全 ānquán

    - Anh ấy phụ trách giám sát an toàn công trường.

  • - 组长 zǔzhǎng 督工 dūgōng 停歇 tíngxiē

    - Trưởng nhóm giám sát công việc không nghỉ.

  • - 可是 kěshì 基督徒 jīdūtú

    - Tôi là một phụ nữ theo đạo thiên chúa.

  • - 我主 wǒzhǔ 耶稣基督 yēsūjīdū

    - Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.

  • - 基督 jīdū pài 基督 jīdū 十二 shíèr 使徒 shǐtú 之一 zhīyī 宣传 xuānchuán de 教义 jiàoyì

    - Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.

  • - 基督教徒 jīdūjiàotú de 盛会 shènghuì

    - Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!

  • - 基督教徒 jīdūjiàotú 信奉 xìnfèng 上帝 shàngdì

    - Tín đồ đạo Cơ Đốc thờ Thượng Đế.

  • - 还是 háishì 一个 yígè 基督徒 jīdūtú ma

    - Bạn vẫn là một Cơ đốc nhân?

  • - 爸爸 bàba 撒手 sāshǒu jiù 自己 zìjǐ pǎo le

    - Bố vừa buông tay, tôi tự chạy đi luôn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 撒督

Hình ảnh minh họa cho từ 撒督

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撒督 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Sā , Sǎ
    • Âm hán việt: Tát , Tản
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTBK (手廿月大)
    • Bảng mã:U+6492
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đốc
    • Nét bút:丨一一丨ノ丶フ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YEBU (卜水月山)
    • Bảng mã:U+7763
    • Tần suất sử dụng:Rất cao