Đọc nhanh: 播客 (bá khách). Ý nghĩa là: Dịch vụ đăng ký âm thanh Internet, tệp âm thanh, Đài phát thanh.
Ý nghĩa của 播客 khi là Danh từ
✪ Dịch vụ đăng ký âm thanh Internet
Internet audio subscription service
✪ tệp âm thanh
podcast
✪ Đài phát thanh
radio broadcast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播客
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 我 喜欢 吃 必胜客
- Tôi thích ăn pizza hut.
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 他 总是 客客气气 的
- Anh ấy lúc nào cũng rất khiêm nhường.
- 你 不必 那么 客客气气 的
- Bạn không cần phải lịch sự thế đâu.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 客气 的 称呼
- Cách gọi khách sáo.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 您 莫 客气
- Ngài đừng khách khí.
- 春天 是 百谷 播种 的 季节
- Mùa xuân là mùa gieo hạt của trăm loại ngũ cốc.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 播客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 播客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
播›