Đọc nhanh: 撒刁 (tát điêu). Ý nghĩa là: xảo quyệt; giảo quyệt.
Ý nghĩa của 撒刁 khi là Tính từ
✪ xảo quyệt; giảo quyệt
狡猾耍赖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒刁
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 他 对 妈妈 撒谎
- Anh ấy nói dối mẹ.
- 快 吃 呀 , 别 这么 刁 !
- Ăn nhanh lên, đừng kén chọn như thế!
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 她 因为 撒谎 挨打 了
- Cô ấy bị đánh vì nói dối.
- 撒点 面粉 在 桌子 上
- Rắc một chút bột mì lên bàn.
- 女友 总爱 对 我 撒娇
- Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.
- 她 爱 撒谎 , 常常 骗 别人
- Cô ấy thích nói dối, thường xuyên lừa dối người khác.
- 播撒 药粉
- rắc thuốc bột
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 是 和 休 · 撒克逊 会面
- Cuộc gặp là với Hugh Saxon.
- 她 撒 撒娇 请求 帮忙
- Cô ấy làm nũng nhờ giúp đỡ.
- 她 撒 撒娇 让 我 买 玩具
- Cô ấy làm nũng để tôi mua đồ chơi.
- 撒 传单
- rải truyền đơn.
- 他 姓 撒
- Anh ấy họ Táp.
- 撒谎 的 人 不 值得 信任
- Người nói dối không đáng tin cậy.
- 播撒 树种
- gieo giống cây trồng
- 他 从不 撒谎
- Anh ấy không bao giờ nói dối.
- 爸爸 一 撒手 , 我 就 自己 跑 了
- Bố vừa buông tay, tôi tự chạy đi luôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撒刁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撒刁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刁›
撒›