Đọc nhanh: 摩尔人 (ma nhĩ nhân). Ý nghĩa là: một Moor.
Ý nghĩa của 摩尔人 khi là Danh từ
✪ một Moor
a Moor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩尔人
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 神探 福尔摩斯 曾 说 过
- Sherlock Holmes luôn nói
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 联系 你 在 摩萨德 的 联系人
- Liên hệ với các địa chỉ liên hệ của bạn trong Mossad.
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摩尔人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩尔人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
尔›
摩›