Đọc nhanh: 摆乌龙 (bài ô long). Ý nghĩa là: làm rối tung một cái gì đó lên, làm rối lên.
Ý nghĩa của 摆乌龙 khi là Từ điển
✪ làm rối tung một cái gì đó lên
to mess something up
✪ làm rối lên
to screw up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆乌龙
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 别 在 这 摆谱 啊
- Đừng làm ra vẻ ở đây.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 打摆子
- lên cơn sốt rét; mắc bệnh sốt rét
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 摆阔气
- sống xa xỉ.
- 她 对 那 玫玉 摆件 爱不释手
- Cô ấy rất thích đồ trang trí bằng ngọc đó.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 有人 龙舌兰 酒 喝 多 了
- Ai đó đã có một bông hoa phun rượu tequila.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 漂亮 的 琴 摆在 那里
- Cây đàn xinh đẹp được đặt ở đó.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摆乌龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摆乌龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
摆›
龙›