Đọc nhanh: 搬砖 (ban chuyên). Ý nghĩa là: bê gạch, làm việc chăm chỉ.
✪ bê gạch
搬运砖块
✪ làm việc chăm chỉ
工作辛苦、重复机械、赚钱不多的工作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬砖
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 搬 重物 需要 很多 劲儿
- Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.
- 搬救兵
- chuyển viện binh.
- 她 由于 家庭 原因 而 搬家
- Cô ấy vì lý do gia đình mà chuyển nhà.
- 搬个 坐位 儿来
- khiêng một cái ghế lại.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 他 搬家 以来 , 这里 很 安静
- Từ khi anh ấy chuyển nhà đi, nơi này rất yên tĩnh.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 压制 砖坯
- ép gạch
- 他 把 箱子 搬 上楼去 了
- Anh ấy bê cái thùng lên lầu rồi.
- 他 搬起 了 一块 砖
- Anh ấy nhấc lên một hòn gạch.
- 工人 们 正在 搬运 砖瓦
- Công nhân đang vận chuyển gạch ngói.
- 我 今天 晚上 要 去 搬 砖
- Tối nay tôi sẽ đi chơi mạt chược.
- 他 在 工地 上 搬 砖
- Anh ấy đang bê gạch ở công trường.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
- 昨天 我 搬 了 很多 砖
- Hôm qua tôi đã bê rất nhiều gạch.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搬砖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搬砖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搬›
砖›