Đọc nhanh: 搢绅 (tấn thân). Ý nghĩa là: quan; quan chức; chức sắc; hưu quan, tấn thân.
Ý nghĩa của 搢绅 khi là Danh từ
✪ quan; quan chức; chức sắc; hưu quan
见〖缙绅〗 (j́nshēn)
✪ tấn thân
古代称有官职的或做过官的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搢绅
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 开明 士绅
- các nhân sĩ tiến bộ.
- 土豪劣绅
- bọn thổ hào thân sĩ độc ác.
- 土豪劣绅
- thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.
- 她 喜欢 和 绅士 交朋友
- Cô ấy thích kết bạn với các quý ông.
- 他 很 有 绅士风度
- Anh ấy có rất nhiều phong thái của quý ông.
- 此绅 材质 很 特别
- Chất liệu của đai áo này rất đặc biệt.
- 绅士 总是 很 礼貌
- Các thân sĩ luôn rất lịch sự.
- 他 是 绅士 还是 跟踪 狂 ?
- Anh ấy là một quý ông hay một kẻ rình rập?
- 大家 都 穿着 绅士 的 服装
- Mọi người đều mặc quần áo lịch sự.
- 他 是 个 真正 的 绅士
- Anh ấy là một quý ông đích thực.
- 古绅 风格 很 独特
- Phong cách của đai áo cổ rất độc đáo.
- 他 这样 对待 你 总算 绅士 了
- Anh ấy đối xử với bạn như thế cũng ga lăng rồi.
- 我们 找来 了 个 太平 绅士
- Chúng tôi đã có cho mình một công lý hòa bình.
- 他 对 每个 女人 都 很 绅士
- Anh ấy ga lăng với tất cả phụ nữ.
- 我们 都 觉得 他 很 绅士
- Chúng tôi đều thấy anh ấy rất ga lăng.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搢绅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搢绅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绅›