绅耆 shēn qí

Từ hán việt: 【thân kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "绅耆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thân kì). Ý nghĩa là: thân sĩ kì hào; thân hào.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 绅耆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 绅耆 khi là Danh từ

thân sĩ kì hào; thân hào

指旧时地方的绅士和年老而有声望的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绅耆

  • - 那绅 nàshēn 温文尔雅 wēnwéněryǎ

    - Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.

  • - 开明 kāimíng 士绅 shìshēn

    - các nhân sĩ tiến bộ.

  • - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - bọn thổ hào thân sĩ độc ác.

  • - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.

  • - 喜欢 xǐhuan 绅士 shēnshì 交朋友 jiāopéngyou

    - Cô ấy thích kết bạn với các quý ông.

  • - 耆年 qínián

    - tuổi già.

  • - hěn yǒu 绅士风度 shēnshìfēngdù

    - Anh ấy có rất nhiều phong thái của quý ông.

  • - 此绅 cǐshēn 材质 cáizhì hěn 特别 tèbié

    - Chất liệu của đai áo này rất đặc biệt.

  • - 绅士 shēnshì 总是 zǒngshì hěn 礼貌 lǐmào

    - Các thân sĩ luôn rất lịch sự.

  • - 耆老 qílǎo

    - bô lão.

  • - shì 绅士 shēnshì 还是 háishì 跟踪 gēnzōng kuáng

    - Anh ấy là một quý ông hay một kẻ rình rập?

  • - 大家 dàjiā dōu 穿着 chuānzhe 绅士 shēnshì de 服装 fúzhuāng

    - Mọi người đều mặc quần áo lịch sự.

  • - shì 真正 zhēnzhèng de 绅士 shēnshì

    - Anh ấy là một quý ông đích thực.

  • - 古绅 gǔshēn 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Phong cách của đai áo cổ rất độc đáo.

  • - 这样 zhèyàng 对待 duìdài 总算 zǒngsuàn 绅士 shēnshì le

    - Anh ấy đối xử với bạn như thế cũng ga lăng rồi.

  • - 我们 wǒmen 找来 zhǎolái le 太平 tàipíng 绅士 shēnshì

    - Chúng tôi đã có cho mình một công lý hòa bình.

  • - duì 每个 měigè 女人 nǚrén dōu hěn 绅士 shēnshì

    - Anh ấy ga lăng với tất cả phụ nữ.

  • - 我们 wǒmen dōu 觉得 juéde hěn 绅士 shēnshì

    - Chúng tôi đều thấy anh ấy rất ga lăng.

  • - shì 村里 cūnlǐ 最有 zuìyǒu 威望 wēiwàng de 耆宿 qísù

    - Ông ấy là bô lão có danh tiếng nhất trong làng.

  • Xem thêm 14 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绅耆

Hình ảnh minh họa cho từ 绅耆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绅耆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:フフ一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMLWL (女一中田中)
    • Bảng mã:U+7EC5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lão 老 (+6 nét)
    • Pinyin: Qí , Shì , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPA (十心日)
    • Bảng mã:U+8006
    • Tần suất sử dụng:Trung bình