Đọc nhanh: 绅耆 (thân kì). Ý nghĩa là: thân sĩ kì hào; thân hào.
Ý nghĩa của 绅耆 khi là Danh từ
✪ thân sĩ kì hào; thân hào
指旧时地方的绅士和年老而有声望的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绅耆
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 开明 士绅
- các nhân sĩ tiến bộ.
- 土豪劣绅
- bọn thổ hào thân sĩ độc ác.
- 土豪劣绅
- thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.
- 她 喜欢 和 绅士 交朋友
- Cô ấy thích kết bạn với các quý ông.
- 耆年
- tuổi già.
- 他 很 有 绅士风度
- Anh ấy có rất nhiều phong thái của quý ông.
- 此绅 材质 很 特别
- Chất liệu của đai áo này rất đặc biệt.
- 绅士 总是 很 礼貌
- Các thân sĩ luôn rất lịch sự.
- 耆老
- bô lão.
- 他 是 绅士 还是 跟踪 狂 ?
- Anh ấy là một quý ông hay một kẻ rình rập?
- 大家 都 穿着 绅士 的 服装
- Mọi người đều mặc quần áo lịch sự.
- 他 是 个 真正 的 绅士
- Anh ấy là một quý ông đích thực.
- 古绅 风格 很 独特
- Phong cách của đai áo cổ rất độc đáo.
- 他 这样 对待 你 总算 绅士 了
- Anh ấy đối xử với bạn như thế cũng ga lăng rồi.
- 我们 找来 了 个 太平 绅士
- Chúng tôi đã có cho mình một công lý hòa bình.
- 他 对 每个 女人 都 很 绅士
- Anh ấy ga lăng với tất cả phụ nữ.
- 我们 都 觉得 他 很 绅士
- Chúng tôi đều thấy anh ấy rất ga lăng.
- 他 是 村里 最有 威望 的 耆宿
- Ông ấy là bô lão có danh tiếng nhất trong làng.
Xem thêm 14 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绅耆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绅耆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绅›
耆›