Hán tự: 搡
Đọc nhanh: 搡 (táng). Ý nghĩa là: xô đẩy; dun. Ví dụ : - 推推搡。 xô xô đẩy đẩy.. - 把他搡了个跟头。 xô anh ấy ngã một cái.
Ý nghĩa của 搡 khi là Động từ
✪ xô đẩy; dun
猛推; 向外用力使物体或物体的某一部分顺着用力的方向移动
- 推 推搡
- xô xô đẩy đẩy.
- 把 他 搡 了 个 跟头
- xô anh ấy ngã một cái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搡
- 把 他 搡 了 个 跟头
- xô anh ấy ngã một cái.
- 推 推搡
- xô xô đẩy đẩy.
Hình ảnh minh họa cho từ 搡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搡›