- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
- Pinyin:
Sǎng
- Âm hán việt:
Táng
- Nét bút:一丨一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘桑
- Thương hiệt:QEED (手水水木)
- Bảng mã:U+6421
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 搡 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 搡 (Táng). Bộ Thủ 手 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. đẩy mạnh ra, 2. ném mạnh đi, Chống cự, đẩy, gạt ra. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đẩy mạnh ra
- 2. ném mạnh đi
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn