揪揪 jiūjiū

Từ hán việt: 【thu thu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "揪揪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thu thu). Ý nghĩa là: nhăn; nhăn nhúm; nhăn thành nếp (vật thể). Ví dụ : - 。 quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 揪揪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 揪揪 khi là Tính từ

nhăn; nhăn nhúm; nhăn thành nếp (vật thể)

(物体) 不舒展

Ví dụ:
  • - 衣服 yīfú méi yùn hái jiū jiū zhe ne

    - quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揪揪

  • - jiū 小猫 xiǎomāo de 脖颈 bógěng

    - Tôi túm lấy cổ mèo con.

  • - jiū jǐn 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.

  • - 揪住 jiūzhù de 耳朵 ěrduo

    - Tôi nắm lấy tai anh ấy.

  • - zhè 孩子 háizi 真让人 zhēnràngrén 揪心 jiūxīn

    - đứa trẻ này thật sự làm cho người ta lo lắng.

  • - jiū 起来 qǐlai de 头发 tóufà

    - Tôi không thể nắm tóc anh ta lên.

  • - jiū 起来 qǐlai de 头发 tóufà ma

    - Bạn có thể túm tóc anh ta lên không?

  • - 衣服 yīfú méi yùn hái jiū jiū zhe ne

    - quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.

  • - 揪住 jiūzhù le de shǒu

    - Anh ấy nắm chặt tay tôi.

  • - 揪住 jiūzhù le de 衣服 yīfú

    - Anh ta túm lấy áo tôi.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 揪揪

Hình ảnh minh họa cho từ 揪揪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揪揪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Thu , Tưu
    • Nét bút:一丨一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHDF (手竹木火)
    • Bảng mã:U+63EA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình