Đọc nhanh: 揪揪 (thu thu). Ý nghĩa là: nhăn; nhăn nhúm; nhăn thành nếp (vật thể). Ví dụ : - 衣服没熨,还揪揪着呢。 quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.
Ý nghĩa của 揪揪 khi là Tính từ
✪ nhăn; nhăn nhúm; nhăn thành nếp (vật thể)
(物体) 不舒展
- 衣服 没 熨 , 还 揪 揪 着 呢
- quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揪揪
- 我 揪 起 小猫 的 脖颈
- Tôi túm lấy cổ mèo con.
- 他 揪 紧 绳子 别 松开
- Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.
- 我 揪住 他 的 耳朵
- Tôi nắm lấy tai anh ấy.
- 这 孩子 真让人 揪心
- đứa trẻ này thật sự làm cho người ta lo lắng.
- 我 揪 不 起来 他 的 头发
- Tôi không thể nắm tóc anh ta lên.
- 你 揪 得 起来 他 的 头发 吗 ?
- Bạn có thể túm tóc anh ta lên không?
- 衣服 没 熨 , 还 揪 揪 着 呢
- quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.
- 他 揪住 了 我 的 手
- Anh ấy nắm chặt tay tôi.
- 他 揪住 了 我 的 衣服
- Anh ta túm lấy áo tôi.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 揪揪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揪揪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm揪›