Đọc nhanh: 软糊湖的 (nhuyễn hồ hồ đích). Ý nghĩa là: dẻo nhẹo.
Ý nghĩa của 软糊湖的 khi là Tính từ
✪ dẻo nhẹo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软糊湖的
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 湘 是 湖南 的 别称
- Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.
- 湖边 的 庵 很 安静
- Túp lều tranh bên hồ rất yên tĩnh.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 湖面 如镜 , 把 岸上 的 树木 照 得 清清楚楚
- mặt hồ như một tấm gương, cây cối trên bờ soi bóng rất rõ.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 猫 的 掌 很 柔软
- Lòng bàn chân của con mèo rất mềm.
- 湖面 的 冰 开始 开 了
- Băng trên mặt hồ bắt đầu tan.
- 一个 黑糊糊 的 沙罐
- bình đen sì sì.
- 他 的 腿 有些 酥软
- Chân anh ấy hơi mềm.
- 他 的 发言 把 大家 弄 糊涂 了
- Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.
- 不要 把 人家 的 忍让 看做 软弱可欺
- đừng cho rằng người ta nhường là yếu đuối để ăn hiếp nhé.
- 他 的话 很 含糊 , 不 明白 是 什么 意思
- Lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软糊湖的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软糊湖的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湖›
的›
糊›
软›