Đọc nhanh: 提光 (đề quang). Ý nghĩa là: đánh highlight (trang điểm).
Ý nghĩa của 提光 khi là Động từ
✪ đánh highlight (trang điểm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提光
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 拉 小提琴
- chơi đàn vi-ô-lông.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
提›