Hán tự: 掮
Đọc nhanh: 掮 (kiên). Ý nghĩa là: vác. Ví dụ : - 掮着行李到车站去。 vác hành lý ra ga.
Ý nghĩa của 掮 khi là Động từ
✪ vác
把东西放在肩上搬运
- 掮 着 行李 到 车站 去
- vác hành lý ra ga.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掮
- 政治 掮客
- lái buôn chính trị.
- 掮 着 行李 到 车站 去
- vác hành lý ra ga.
Hình ảnh minh họa cho từ 掮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掮›