Đọc nhanh: 措词 (thố từ). Ý nghĩa là: sự thay đổi, lần lượt của cụm từ, cách thể hiện một cái gì đó.
Ý nghĩa của 措词 khi là Danh từ
✪ sự thay đổi
diction
✪ lần lượt của cụm từ
turn of phrase
✪ cách thể hiện một cái gì đó
way of expressing something
✪ diễn đạt
wording
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 措词
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 悼词
- điếu văn; lời điếu
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 措手不及
- trở tay không kịp
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- 解释 词句
- Nói rõ hàm ý của từ ngữ.
- 新名词 要 释俗
- danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.
- 致 答词
- đọc lời đáp.
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 溢美之词
- khen ngợi quá lời.
- 筹措 旅费
- kiếm tiền đi đường.
- 奉 领导 指示 检查 安全措施
- Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.
- 这 篇文章 措词 平妥
- bài văn này dùng từ ngữ hợp lý.
- 措词 得当
- dùng từ thoả đáng
- 那 是 一个 重要文件 , 他 正在 推敲 用词
- Đó là một văn kiện quan trọng, anh ấy đang cân nhắc dùng từ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 措词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 措词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm措›
词›