掬饮 jū yǐn

Từ hán việt: 【cúc ẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "掬饮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cúc ẩm). Ý nghĩa là: uống nước bằng cách múc nước bằng cả hai tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 掬饮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 掬饮 khi là Động từ

uống nước bằng cách múc nước bằng cả hai tay

to drink water by scooping it up with both hands

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掬饮

  • - de 饮食 yǐnshí tǐng 平衡 pínghéng

    - Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.

  • - 痛饮 tòngyǐn

    - Ra sức uống; mặc sức uống

  • - 痛饮黄龙 tòngyǐnhuánglóng

    - san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)

  • - 碳酸 tànsuān 饮料 yǐnliào

    - Đồ uống có gas

  • - 饮食 yǐnshí 过量 guòliàng 容易 róngyì 发胖 fāpàng

    - Ăn uống quá mức dễ béo phì.

  • - 建议 jiànyì 肥胖 féipàng 病人 bìngrén 改变 gǎibiàn 饮食 yǐnshí

    - Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.

  • - 如饮 rúyǐn

    - uống được chất tinh tuý cất trong sữa bò.

  • - ài yǐn 咖啡 kāfēi

    - Cô ấy thích uống cà phê.

  • - 上菜 shàngcài shí 提供 tígōng 饮料 yǐnliào 因为 yīnwèi huì 妨碍 fángài 消化 xiāohuà

    - Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.

  • - zài 这家 zhèjiā 饭店 fàndiàn 吃饭 chīfàn 饮料 yǐnliào 免费 miǎnfèi

    - Ăn cơm ở nhà hàng này đồ uống miễn phí.

  • - 饮食习惯 yǐnshíxíguàn 影响 yǐngxiǎng 健康 jiànkāng

    - Thói quen ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe.

  • - 饮恨 yǐnhèn 终身 zhōngshēn

    - ôm hận suốt đời.

  • - 健康 jiànkāng 饮食 yǐnshí 息息相关 xīxīxiāngguān

    - Sức khỏe gắn liền với chế độ ăn uống.

  • - 饮酒 yǐnjiǔ 过量 guòliàng

    - uống rượu quá chén.

  • - 自斟自饮 zìzhēnzìyǐn

    - uống rượu một mình

  • - 饮恨而终 yǐnhènérzhōng

    - ngậm hờn mà chết.

  • - 饮泣吞声 yǐnqìtūnshēng

    - nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.

  • - 吞声饮泣 tūnshēngyǐnqì

    - khóc thầm

  • - 开怀畅饮 kāihuánchàngyǐn

    - uống thoải mái; tha hồ uống cho đã.

  • - 这样 zhèyàng zuò 无异于 wúyìyú 饮鸩止渴 yǐnzhènzhǐkě

    - Làm vậy chẳng khác gì uống thuốc độc giải khát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 掬饮

Hình ảnh minh họa cho từ 掬饮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掬饮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jú
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:一丨一ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPFD (手心火木)
    • Bảng mã:U+63AC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấm , Ẩm
    • Nét bút:ノフフノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVNO (弓女弓人)
    • Bảng mã:U+996E
    • Tần suất sử dụng:Cao