Đọc nhanh: 探测字 (tham trắc tự). Ý nghĩa là: thăm dò (nhân vật).
Ý nghĩa của 探测字 khi là Động từ
✪ thăm dò (nhân vật)
probe (character)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探测字
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 测探 海底 的 矿藏
- thăm dò tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 测探 她 心里 的 想法
- thăm dò ý nghĩ trong lòng nàng
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 如何 测量 金字塔 的 高度 ?
- Làm thế nào để đo chiều cao của kim tự tháp?
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 探测 对方 心里 的 秘密
- thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探测字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探测字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
探›
测›