Đọc nhanh: 探赜索隐 (tham trách tác ẩn). Ý nghĩa là: tìm tòi những điều sâu xa bí hiểm.
Ý nghĩa của 探赜索隐 khi là Thành ngữ
✪ tìm tòi những điều sâu xa bí hiểm
探究深奥的道理,搜索隐秘的事迹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探赜索隐
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 探索 的 脚步 从未 停歇
- Bước chân khám phá không bao giờ dừng lại.
- 大胆 探索
- mạnh dạn nghiên cứu
- 探赜索隐
- tìm tòi những cái sâu xa
- 侦探 追踪 案件 的 线索
- Thám tử theo dõi manh mối của vụ án.
- 刺探 隐秘
- dò xét việc bí mật
- 探索 自然界 的 奥秘
- Tìm kiếm những bí ẩn của giới tự nhiên.
- 我们 探索 宇宙 的 奥秘
- Chúng ta khám phá bí ẩn của vũ trụ.
- 科学家 探索 宇宙 的 奥秘
- Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
- 我 将来 要 当 一名 潜水员 , 去 探索 海底 的 奥秘
- Tương lai tớ muốn trở thành thợ lặn, đi khám phá mọi bí ẩn dưới biển sâu kia
- 登陆 后 , 我们 开始 探索
- Sau khi lên bờ, chúng tôi bắt đầu khám phá.
- 兴趣 浓得 不停 探索
- Hứng thú cực độ đến mức không ngừng khám phá.
- 探索 宇宙 的 精微
- tìm tòi những điều tinh vi của vũ trụ.
- 文化 奇特 待 探索
- Văn hóa đặc biệt đang chờ được khám phá.
- 探索 人生 的 真谛
- tìm tòi đạo lý nhân sinh.
- 探索 的 精神 值得 赞扬
- Tinh thần khám phá thật đáng khen ngợi.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 他 在 认真 探索 道 藏
- Anh ấy đang chăm chỉ khám phá Đạo Tạng.
- 他 是 一位 探索 太空 的 先驱
- Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探赜索隐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探赜索隐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm探›
索›
赜›
隐›