Đọc nhanh: 排球网 (bài cầu võng). Ý nghĩa là: Lưới bóng chuyền.
Ý nghĩa của 排球网 khi là Danh từ
✪ Lưới bóng chuyền
名称:C-02国际标准排球网架
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排球网
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 他 打 排球 打得 很 好
- Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 球拍 用于 各种 运动 的 球拍 , 如 乒乓球 和 网球 的 球拍
- Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.
- 网球拍 子
- vợt ten-nít.
- 我们 的 排球 团队 很棒
- Đội bóng chuyền của chúng tôi rất tuyệt.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 我 的 一些 朋友 通过 打网球 锻炼 他们 胳膊 的 肌肉
- Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.
- 我 喜欢 打 排球
- Tôi thích đánh bóng chuyền.
- 他 喜欢 打网球
- Anh ấy thích chơi tennis.
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
- 我 正在 学 怎么 打网球
- Tôi đang học cách đánh tennis.
- 他 打网球 来 放松 身心
- Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.
- 那些 网球 都 是 新 买 的
- Những quả bóng tennis đó đều mới mua đấy.
- 这个 网球 的 弹性 非常 好
- Tính đàn hồi của quả bóng tennis này rất tốt.
- 我 得 给 谁 付钱 才能 在 这 看 网球赛 啊
- Tôi phải trả tiền cho ai để có được trận đấu quần vợt ở đây?
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 排球网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 排球网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm排›
球›
网›