排烟风管 pái yān fēng guǎn

Từ hán việt: 【bài yên phong quản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "排烟风管" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bài yên phong quản). Ý nghĩa là: ống thoát khói (Nhà máy gạch).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 排烟风管 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 排烟风管 khi là Danh từ

ống thoát khói (Nhà máy gạch)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排烟风管

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - 汤姆 tāngmǔ méi 法官 fǎguān de 警告 jǐnggào 当耳旁风 dāngěrpángfēng

    - phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.

  • - 烟雾 yānwù 飞腾 fēiténg

    - khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.

  • - 飞机 fēijī 风挡 fēngdǎng

    - thiết bị cản gió của máy bay

  • - zài 窗边 chuāngbiān kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.

  • - 内监 nèijiān 管理 guǎnlǐ 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Nội giám quản lý các việc trong cung đình.

  • - 拖拉 tuōlā 作风 zuòfēng

    - tác phong lề mề

  • - kàn 风色 fēngsè

    - xem tình thế

  • - 我们 wǒmen 疏堵 shūdǔ 排水管道 páishuǐguǎndào

    - Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.

  • - 不管 bùguǎn 刮风下雨 guāfēngxiàyǔ dōu 坚持 jiānchí 下乡 xiàxiāng gěi 农民 nóngmín men 看病 kànbìng

    - Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.

  • - 烟囱 yāncōng 排放 páifàng 黑烟 hēiyān

    - Ống khói thải khói đen.

  • - 公司 gōngsī 实施 shíshī le 风险管理 fēngxiǎnguǎnlǐ 措施 cuòshī

    - Công ty đã thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro.

  • - 风笛 fēngdí de diào 旋律 xuánlǜ 管其 guǎnqí shàng néng 弹奏 tánzòu 曲调 qǔdiào de 风笛 fēngdí guǎn

    - Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.

  • - 我们 wǒmen 咨询 zīxún 风险管理 fēngxiǎnguǎnlǐ 部门 bùmén

    - Chúng tôi sẽ cần tham khảo ý kiến ​​của quản lý rủi ro.

  • - zài 消防 xiāofáng 管理 guǎnlǐ zhōng 我们 wǒmen 经常 jīngcháng huì 用到 yòngdào 烟感 yāngǎn 温感 wēngǎn

    - Trong vấn đề quản lí phòng cháy, chúng ta thường sử dụng đầu báo khói và đầu báo nhiệt độ

  • - 风险管理 fēngxiǎnguǎnlǐ shì 企业 qǐyè 成功 chénggōng de 关键 guānjiàn

    - Quản lý rủi ro là chìa khóa thành công trong kinh doanh.

  • - 抽烟 chōuyān duì 健康 jiànkāng yǒu 很大 hěndà 风险 fēngxiǎn

    - Hút thuốc có rủi ro lớn cho sức khỏe.

  • - 烟气 yānqì cóng 上风 shàngfēng 刮过来 guāguòlái

    - khói bay từ hướng đầu gió lại.

  • - 香烟 xiāngyān zài 微风 wēifēng zhōng 轻轻 qīngqīng 飘散 piāosàn 开来 kāilái

    - Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh của công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 排烟风管

Hình ảnh minh họa cho từ 排烟风管

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 排烟风管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao