Đọc nhanh: 掐诀 (kháp quyết). Ý nghĩa là: bấm tay niệm thần chú (hoà thượng, đạo sĩ); bắt quyết. Ví dụ : - 掐诀念咒。 bấm tay niệm thần chú.
Ý nghĩa của 掐诀 khi là Động từ
✪ bấm tay niệm thần chú (hoà thượng, đạo sĩ); bắt quyết
和尚、道士念咒时用拇指掐其他指头的关节
- 掐 诀 念咒
- bấm tay niệm thần chú.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掐诀
- 歌诀
- bài vè truyền miệng.
- 口诀
- vè truyền miệng.
- 珠算 口诀
- bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 秘诀
- bí quyết.
- 他 思索 成功 秘诀
- Cậu ấy suy nghĩ bí quyết thành công.
- 暴富 的 秘诀 是 什么 ?
- Bí quyết để trở nên giàu nhanh là gì?
- 妙诀
- bí quyết kì diệu.
- 健康 饮食 是 长寿 的 秘诀
- Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 岂料 京城 一 别 , 竟成 永诀
- nào ngờ chia tay ở kinh thành đã trở thành vĩnh biệt.
- 炒菜 的 诀窍 主要 是 拿准 火候 儿
- Bí quyết của việc xào rau là để lửa như thế nào.
- 成功 的 秘诀 在于 努力
- Bí quyết của thành công là ở sự nỗ lực.
- 成功 的 秘诀 在于 锲而不舍
- Bí quyết thành công là kiên nhẫn.
- 她 掐住 了 他 的 胳膊
- Cô ấy bóp chặt cánh tay của anh ấy.
- 他 掐住 了 她 的 手腕
- Anh ấy bóp chặt cổ tay của cô ấy.
- 诀别
- tách biệt.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 掐 诀 念咒
- bấm tay niệm thần chú.
- 坚持 努力 是 成功 的 秘诀
- Kiên trì nỗ lực là bí quyết thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掐诀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掐诀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掐›
诀›