Đọc nhanh: 掌厨 (chưởng trù). Ý nghĩa là: đầu bếp; thợ nấu.
Ý nghĩa của 掌厨 khi là Danh từ
✪ đầu bếp; thợ nấu
主持烹调
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌厨
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 妈妈 打 他 一巴掌
- Mẹ tát anh ấy một cái.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 我 有 好意 提醒 他 , 还 被 挨 了 一巴掌
- tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai
- 厨房 的 煤气 走气 了
- Khí gas trong bếp bị rò.
- 这位 厨 手艺 不错
- Tay nghề của đầu bếp này không tệ.
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 掌握 财权
- nắm quyền kinh tế.
- 掌声雷动
- tiếng vỗ tay như sấm dậy.
- 那 是 个 厨丁
- Đó là người đầu bếp.
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- 厨师 在 食堂 炒菜
- Đầu bếp xào rau ở nhà ăn
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 职掌 生杀大权
- nắm quyền sinh sát.
- 狗 的 掌 有点 脏
- Lòng bàn chân của con chó hơi bẩn.
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
- 这片 叶子 很 像 手掌
- Chiếc lá này rất giống bàn tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掌厨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掌厨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厨›
掌›