Đọc nhanh: 换货 (hoán hoá). Ý nghĩa là: đổi hàng.
Ý nghĩa của 换货 khi là Động từ
✪ đổi hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换货
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 外路 货
- hàng ngoại nhập
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 这些 货币 能 换成 欧元 吗 ?
- Những đồng tiền này có thể đổi thành euro không?
- 货物 出门 , 概不 退换
- Hàng bán ra, không được đổi.
- 你 需要 单据 来 换货
- Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.
- 请 遵守 我们 的 协议 , 给 我们 调换 损坏 的 货物
- Vui lòng tuân thủ thỏa thuận của chúng tôi và gửi lại hàng hóa bị hỏng cho chúng tôi.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 换货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 换货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm换›
货›