Đọc nhanh: 捉鬼放鬼 (tróc quỷ phóng quỷ). Ý nghĩa là: trò hai mặt; trò lá mặt lá trái; trò hai mang.
Ý nghĩa của 捉鬼放鬼 khi là Thành ngữ
✪ trò hai mặt; trò lá mặt lá trái; trò hai mang
比喻又做坏事又装好人的两面派行为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捉鬼放鬼
- 你 说 谁 是 胆小鬼 呀 ?
- Cậu nói ai hèn nhát cơ?
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 心怀鬼胎
- trong lòng mang ý nghĩ xấu xa
- 暗中 捣鬼
- ngấm ngầm giở trò ma mãnh.
- 只见 一个 人 鬼鬼祟祟 地 探头探脑
- chỉ thấy một người lén la lén lút.
- 关于 鬼吹灯 八 本书 早已 成为 传世 经典
- Về ma thổi đèn lồng, có tám cuốn sách kinh điển được lưu truyền từ lâu.
- 别 这么 鬼头鬼脑 的
- Đừng có lén lút như vậy.
- 扇阴风 , 点鬼火
- quạt gió tà, đốt lửa quỷ.
- 鬼话连篇
- nói dối từ đầu đến cuối; nói dối không chỗ chừa.
- 他 把 舌头 一伸 , 做 了 个 鬼脸
- nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
- 扮鬼脸
- nhăn mặt làm trò hề
- 让 旧 世界 见鬼 去 吧
- cho thế giới cũ đi đời nhà ma nào!
- 真 见鬼 , 我 的 钥匙 丢 了 !
- Trời ơi, tôi làm mất chìa khóa rồi!
- 鬼祟
- gian tà.
- 他们 鬼鬼崇崇
- Họ lén la lén lút.
- 鬼蜮
- quỷ quái
- 鬼魅
- ma quỷ
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 鬼屋 今天 开放 吗 ?
- Nhà ma hôm nay mở cửa không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捉鬼放鬼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捉鬼放鬼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm捉›
放›
鬼›