Đọc nhanh: 挹掬 (ấp cúc). Ý nghĩa là: lấy tay múc nước.
Ý nghĩa của 挹掬 khi là Động từ
✪ lấy tay múc nước
to scoop up water with the hands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挹掬
- 挹 彼注兹 ( 从 那里 舀 出来 倒 在 这里 头 )
- múc chỗ kia đổ vào chỗ này; thêm thắt vào.
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
- 憨态可掬
- dáng vẻ ngây thơ.
- 笑容可掬 ( 笑容 露出 来 , 好像 可以 用手 捧住 , 形容 笑 得 明显 )
- cười tươi như hoa nở.
- 她 有 一张 笑容可掬 的 特征
- Cô ấy có đặc trưng là nụ cười tươi sáng.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挹掬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挹掬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挹›
掬›