Đọc nhanh: 振荡电流 (chấn đãng điện lưu). Ý nghĩa là: dòng điện dao động.
Ý nghĩa của 振荡电流 khi là Danh từ
✪ dòng điện dao động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振荡电流
- 启动 电流
- chạy điện.
- 电流 的 负荷 过高
- Tải trọng của dòng điện quá cao.
- 电流 的 通路
- đường điện.
- 这根 电线 能 承受 五安 的 电流
- Dây điện này có thể chịu được dòng điện 5 ampe.
- 这个 电流 的 单位 是 安
- Đơn vị của dòng điện này là ampe.
- 那 部 电影 在 全球 流行
- Bộ phim đó thịnh hành trên toàn cầu.
- 天空 中 流荡 着 朵朵 白云
- từng đám mây trắng di động trên bầu trời.
- 流明 数越 高 , 越省 电
- Lumen càng cao, càng tiết kiệm điện.
- 在外 流荡
- phiêu bạt bên ngoài.
- 萍 随 水流 四处 飘荡
- Bèo theo dòng nước trôi nổi khắp nơi.
- 铜 是 电流 的 良好 载体
- Đồng là vật dẫn tốt của dòng điện.
- 静态 电流
- dòng điện tĩnh lại.
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 动态 电流
- dòng điện động
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 电流 可以 传导
- Dòng điện có thể truyền dẫn.
- 电影 放映队 常年 在 农村 流动
- đội chiếu phim hàng năm thường chiếu lưu động ở nông thôn.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 振荡电流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 振荡电流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm振›
流›
电›
荡›