Đọc nhanh: 振荡周期 (chấn đãng chu kì). Ý nghĩa là: chu kỳ dao động.
Ý nghĩa của 振荡周期 khi là Danh từ
✪ chu kỳ dao động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振荡周期
- 血 的 周期 一直 稳定
- Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.
- 周期表 有 七个 周期
- Bảng tuần hoàn có bảy chu kỳ.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 长期 罢工 损失 巨大 致使 该 公司 一蹶不振
- Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 后汉 时期 局势 动荡
- Thời kỳ Hậu Hán hỗn loạn.
- 这期 的 周刊 上 有 一篇 有趣 的 文章
- Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.
- 项目 分成 两个 周期
- Dự án được chia thành hai chu kỳ.
- 这项 研究 有 十个 周期
- Nghiên cứu này có mười chu kỳ.
- 我 很 期待 周末 的 到来
- Tôi rất mong đến cuối tuần.
- 植物 的 生长 周期 不同
- Chu kỳ sinh trưởng của thực vật khác nhau.
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 活动 日期 定 在 了 周末
- Ngày diễn ra sự kiện được ấn định vào cuối tuần.
- 他们 期 周末 在 公园 相聚
- Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.
- 天气 有 明显 的 周期 变化
- Thời tiết có sự thay đổi chu kỳ rõ rệt.
- 这场 演出 改期 到 了 下周
- Buổi biểu diễn này được dời lịch sang tuần sau.
- 月亮 的 运行 周期 是 一个月
- Chu kỳ chuyển động của Mặt Trăng là một tháng.
- 申请 的 截止 日期 是 下 周五
- Hạn chót nộp đơn là thứ sáu tuần sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 振荡周期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 振荡周期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
振›
期›
荡›