Đọc nhanh: 挡土墙 (đảng thổ tường). Ý nghĩa là: tường đất, tường chắn gió.
Ý nghĩa của 挡土墙 khi là Danh từ
✪ tường đất
为稳定泥土自然坡面而2.设置的墙
✪ tường chắn gió
一种为抵抗除风压以外的侧向压力而4.建造的墙;尤指5.一道防止滑坡的墙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挡土墙
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 妈妈 在 挡 屋子
- Mẹ đang dọn dẹp nhà cửa.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 小猫 趴在 墙根 睡觉
- Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.
- 这 堵墙 可以 抵挡 强风
- Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.
- 这 面墙 可以 挡风
- Vách ngăn này có thể chắn gió.
- 土墙 坍 了
- bức tường đất đổ rồi.
- 推倒 土墙
- đẩy ngã bức tường đất
- 土墙 突然 崩裂
- Bức tường lớn đột nhiên nứt toác.
- 土墙 在 雨 中 渐渐 倾
- Bức tường đất trong mưa dần dần sụp đổ.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挡土墙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挡土墙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
墙›
挡›