Đọc nhanh: 挖沟筑 (oạt câu trúc). Ý nghĩa là: đào mương đắp phai.
Ý nghĩa của 挖沟筑 khi là Từ điển
✪ đào mương đắp phai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挖沟筑
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 小河沟 儿
- sông nhỏ
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 贵阳 别称 是 筑城
- Quý Dương có tên khác là Thành Trúc.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 民用建筑
- xây dựng dân dụng.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 模板 是 建筑 的 基础
- Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.
- 挖沟 占 了 他家 的 地基
- đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.
- 解决问题 的 关键 是 沟通
- Mấu chốt để giải quyết vấn đề là giao tiếp.
- 修堤 筑坝
- tu bổ đê điều.
- 工人 在 挖 一条 沟
- Công nhân đang đào một cái mương.
- 筑 垱 挖塘
- đào ao đắp bờ
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挖沟筑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挖沟筑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挖›
沟›
筑›