挑碴儿 tiāo chá er

Từ hán việt: 【khiêu tra nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "挑碴儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khiêu tra nhi). Ý nghĩa là: xét nét.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 挑碴儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 挑碴儿 khi là Động từ

xét nét

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑碴儿

  • - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

  • - 奶奶 nǎinai zài tiāo 挑儿 tiāoér 水果 shuǐguǒ

    - Bá đang gánh một gánh hoa quả.

  • - 高挑儿 gāotiāoér de 个子 gèzi

    - người cao gầy

  • - 碴儿 cháér

    - nói tiếp câu chuyện

  • - 玻璃碴 bōlíchá ér

    - mảnh thuỷ tinh.

  • - 擅长 shàncháng tiāo 花儿 huāér

    - Cô ấy sở trường là thêu hoa.

  • - tiāo 头儿 tóuer xiàng 领导 lǐngdǎo 提意见 tíyìjiàn

    - anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.

  • - tiāo 百儿八十 bǎiérbāshí jīn bìng 不吃 bùchī jìn

    - anh ta gánh hàng trăm cân cũng không thấy khó nhọc.

  • - 一挑儿 yītiāoér 白菜 báicài

    - Một gánh cải trắng.

  • - 细高挑儿 xìgāotiǎoér

    - cao gầy

  • - tiāo zhe 挑儿 tiāoér shuǐ 一溜歪斜 yīliūwāixié cóng 河边 hébiān 走上 zǒushàng lái

    - anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.

  • - 高挑儿 gāotiāoér 身材 shēncái

    - thân hình cao gầy

  • - wèn le 半天 bàntiān méi 一个 yígè de 碴儿 cháér

    - anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.

  • - 冰碴儿 bīngcháér

    - mảnh băng vụn.

  • - 碰到 pèngdào wǎn 碴儿 cháér shàng (l ) le shǒu

    - chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.

  • - 的话 dehuà 没头没脑 méitóuméinǎo jiào rén 没法 méifǎ 碴儿 cháér

    - nó nói năng chẳng đâu vào đâu, làm người khác chẳng tiếp lời được.

  • - 那个 nàgè 碴儿 cháér 来得 láide 不善 bùshàn

    - tình thế đó không tốt.

  • - 过去 guòqù 他们 tāmen liǎ yǒu 碴儿 cháér 现在 xiànzài hǎo le

    - hai người bọn họ trước đây có hiềm khích, bây giờ đã hoà thuận rồi.

  • - 每次 měicì 见到 jiàndào jiù 找碴儿 zhǎocháér 不是 búshì 喜欢 xǐhuan shàng ma

    - Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?

  • - 不要 búyào 太大 tàidà de 挑个 tiāogè 中不溜儿 zhōngbùliūér de

    - không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 挑碴儿

Hình ảnh minh họa cho từ 挑碴儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挑碴儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā , Chá , Zhā , Zhǎ
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRDAM (一口木日一)
    • Bảng mã:U+78B4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình