Đọc nhanh: 挑毛剔刺 (khiêu mao dịch thứ). Ý nghĩa là: nitpicking, cá chép, tìm lỗi.
Ý nghĩa của 挑毛剔刺 khi là Thành ngữ
✪ nitpicking
✪ cá chép
to carp
✪ tìm lỗi
to find fault
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑毛剔刺
- 挑 手上 扎 的 刺
- Khêu cái dằm ở tay.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 奶奶 在 挑 一 挑儿 水果
- Bá đang gánh một gánh hoa quả.
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 他 挑 眉毛
- Anh ta nhướn lông mày.
- 你 帮 我 挑刺
- Bạn giúp tôi kêu dằm.
- 请别 挑 我 的 毛病
- Làm ơn đừng bắt lỗi tôi nữa.
- 他 喜欢 挑毛病
- Ông ta thích kiếm chuyện.
- 老板 老是 挑 员工 的 毛病
- Sếp luôn bắt lỗi nhân viên.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 她 是 个 爱 挑剔 的 老太婆
- Cô ấy là một bà cụ kén chọn.
- 她 对 食物 非常 挑剔
- Cô ấy rất kén chọn đồ ăn.
- 我 不 喜欢 挑剔 别人
- Tôi không thích bới móc người khác.
- 挑刺 最 让 我 性 趣全 无 了
- Nitpicking làm tôi tắt.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 朋友 觉得 他 太 挑剔 了
- Bạn bè thấy anh ấy quá kén chọn.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挑毛剔刺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挑毛剔刺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刺›
剔›
挑›
毛›