Đọc nhanh: 挑柴用藤络 (khiêu sài dụng đằng lạc). Ý nghĩa là: choàng.
Ý nghĩa của 挑柴用藤络 khi là Danh từ
✪ choàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑柴用藤络
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 白藤 床 十分 耐用
- Giường làm bằng mây rất bền.
- 藤蔓 络住 了 篱笆
- Dây leo quấn chặt hàng rào.
- 用 绳子 把 柴火 拢 住
- lấy dây bó củi lại.
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 她 用 火柴 点 了 蜡烛
- Cô ấy dùng que diêm để châm nến.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 用 眼神 挑衅 对方
- Anh ta dùng ánh mắt để khiêu khích đối phương.
- 适度 的 挑衅 , 绝对 能 让 谈话 热络
- Một sự khiêu khích vừa phải chắc chắn sẽ làm cho cuộc trò chuyện trở nên sôi động
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 用 木柴 引火
- dùng củi nhóm lửa
- 他 用 英雄 勇气 迎接挑战
- Anh ấy đón nhận thử thách bằng lòng dũng cảm anh hùng.
- 这辆 卡车 用 的 是 柴油
- Chiếc xe tải này dùng dầu diesel.
- 他 用藤杖 抽断 了 荨麻 的 顶部
- Anh ta dùng cây gậy tre để đánh đứt phần đầu của cây gai gai.
- 我们 要 尝试 弄懂 网络 电视 怎么 用
- Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động
- 把 要 留用 的 衣物 挑出来 , 其他 的 就 处理 了
- đem những quần áo còn tiếp tục dùng ra, còn lại thì xử lí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挑柴用藤络
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挑柴用藤络 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挑›
柴›
用›
络›
藤›