Đọc nhanh: 挑口板 (khiêu khẩu bản). Ý nghĩa là: bảng mái hiên, fascia.
Ý nghĩa của 挑口板 khi là Danh từ
✪ bảng mái hiên
eaves board
✪ fascia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑口板
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 挑 手上 扎 的 刺
- Khêu cái dằm ở tay.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 他 不敢 挑战 老板
- Anh ta không dám thách thức sếp.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 老板 在 门口 吆喝 客人
- Ông chủ đang gào hét gọi khách ở cửa.
- 老板 老是 挑 员工 的 毛病
- Sếp luôn bắt lỗi nhân viên.
- 老板 还是 没 松口
- Sếp vẫn không nhượng bộ.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挑口板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挑口板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
挑›
板›