Đọc nhanh: 指甲油 (chỉ giáp du). Ý nghĩa là: nước sơn móng tay.
Ý nghĩa của 指甲油 khi là Danh từ
✪ nước sơn móng tay
指甲油是用来修饰和增加指甲美观的化妆品,它能在指甲表面形成一层耐摩擦的薄膜,起到保护、美化指甲的作用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指甲油
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 是 你 这 该死 的 量油尺 般的 手指
- Đó là ngón tay nhúng mỡ lợn chết tiệt của anh.
- 他 在 剪指甲
- Anh ấy đang cắt móng tay.
- 他 的 指甲 很长
- Móng tay của anh ấy rất dài.
- 我 的 指甲 很长
- Móng tay của tôi rất dài.
- 她 喜欢 染 指甲
- Cô ấy thích sơn móng tay.
- 他 喜欢 修指甲
- Anh ấy thích cắt móng tay.
- 我 喜欢 涂 指甲
- Tôi thích sơn móng tay.
- 可以 给 他 修指甲
- Chúng tôi có thể thử làm móng tay cho anh ấy.
- 指甲 就是 小爪
- Móng tay là những móng vuốt nhỏ.
- 她 的 指甲 很漂亮
- Móng tay của cô ấy rất đẹp.
- 防暴 护甲 使用 指引
- Hướng dẫn sử dụng áo giáp chống bạo động
- 指甲 需要 定期 修剪
- Móng tay cần được cắt thường xuyên.
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
- 你 为什么 要 留 着 那些 脚指甲 呢
- Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?
- 未来 黑油 指望 吗 ?
- Tương lai vẫn còn hy vọng sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指甲油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指甲油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm指›
油›
甲›