指甲油 zhǐjiǎ yóu

Từ hán việt: 【chỉ giáp du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "指甲油" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chỉ giáp du). Ý nghĩa là: nước sơn móng tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 指甲油 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 指甲油 khi là Danh từ

nước sơn móng tay

指甲油是用来修饰和增加指甲美观的化妆品,它能在指甲表面形成一层耐摩擦的薄膜,起到保护、美化指甲的作用。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指甲油

  • - 拇指 mǔzhǐ dòu hěn 特别 tèbié

    - Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - 全国 quánguó 足球 zúqiú 甲级联赛 jiǎjíliánsài

    - thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.

  • - méi rén 愿意 yuànyì 指证 zhǐzhèng 德里 délǐ le

    - Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.

  • - 浅色 qiǎnsè 指甲油 zhǐjiayóu

    - Sơn móng tay màu nhạt.

  • - shì zhè 该死 gāisǐ de 量油尺 liángyóuchǐ 般的 bānde 手指 shǒuzhǐ

    - Đó là ngón tay nhúng mỡ lợn chết tiệt của anh.

  • - zài 剪指甲 jiǎnzhǐjia

    - Anh ấy đang cắt móng tay.

  • - de 指甲 zhǐjia 很长 hěnzhǎng

    - Móng tay của anh ấy rất dài.

  • - de 指甲 zhǐjia 很长 hěnzhǎng

    - Móng tay của tôi rất dài.

  • - 喜欢 xǐhuan rǎn 指甲 zhǐjia

    - Cô ấy thích sơn móng tay.

  • - 喜欢 xǐhuan 修指甲 xiūzhǐjia

    - Anh ấy thích cắt móng tay.

  • - 喜欢 xǐhuan 指甲 zhǐjia

    - Tôi thích sơn móng tay.

  • - 可以 kěyǐ gěi 修指甲 xiūzhǐjia

    - Chúng tôi có thể thử làm móng tay cho anh ấy.

  • - 指甲 zhǐjia 就是 jiùshì 小爪 xiǎozhǎo

    - Móng tay là những móng vuốt nhỏ.

  • - de 指甲 zhǐjia 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Móng tay của cô ấy rất đẹp.

  • - 防暴 fángbào 护甲 hùjiǎ 使用 shǐyòng 指引 zhǐyǐn

    - Hướng dẫn sử dụng áo giáp chống bạo động

  • - 指甲 zhǐjia 需要 xūyào 定期 dìngqī 修剪 xiūjiǎn

    - Móng tay cần được cắt thường xuyên.

  • - 甲骨文 jiǎgǔwén shì 指以 zhǐyǐ guī 腹甲 fùjiǎ 兽骨 shòugǔ wèi 材料 cáiliào 用刀 yòngdāo 刻写 kèxiě de 文字 wénzì

    - Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu

  • - 为什么 wèishíme yào liú zhe 那些 nèixiē 脚指甲 jiǎozhǐjia ne

    - Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?

  • - 未来 wèilái 黑油 hēiyóu 指望 zhǐwàng ma

    - Tương lai vẫn còn hy vọng sao?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 指甲油

Hình ảnh minh họa cho từ 指甲油

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指甲油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WL (田中)
    • Bảng mã:U+7532
    • Tần suất sử dụng:Rất cao