挂图 guàtú

Từ hán việt: 【quải đồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "挂图" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quải đồ). Ý nghĩa là: bản đồ treo tường. Ví dụ : - bản đồ treo tường để dạy học.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 挂图 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 挂图 khi là Danh từ

bản đồ treo tường

挂起来看的大幅地图、图表或图画

Ví dụ:
  • - 教学 jiāoxué 挂图 guàtú

    - bản đồ treo tường để dạy học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂图

  • - zài 库尔斯克 kùěrsīkè 会议 huìyì de 时候 shíhou céng 试图 shìtú 暗杀 ànshā

    - Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk

  • - 先生 xiānsheng zhù zài 附近 fùjìn

    - Anh Đồ sống ở gần đây.

  • - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • - 图书馆 túshūguǎn yǒu 地图集 dìtújí

    - Trong thư viện có tập bản đồ.

  • - 舆图 yútú

    - địa đồ

  • - 绘图 huìtú

    - vẽ bản đồ

  • - gài 图章 túzhāng

    - đóng dấu

  • - 沙雕 shādiāo

    - Ảnh tấu hề

  • - zhǎn 地图 dìtú

    - Trải bản đồ ra.

  • - àn 图钉 túdīng

    - Đóng đinh rệp

  • - 刻图章 kètúzhāng

    - khắc dấu.

  • - 图解法 túxièfǎ

    - phương pháp minh hoạ

  • - 出走 chūzǒu 图书 túshū

    - sách cho thuê.

  • - 图谋不轨 túmóubùguǐ

    - mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn

  • - 教学 jiāoxué 挂图 guàtú

    - bản đồ treo tường để dạy học.

  • - 张挂 zhāngguà 地图 dìtú

    - treo bản đồ lên

  • - 墙上 qiángshàng guà zhe 一幅 yīfú 地图 dìtú

    - Trên tường treo một tấm bản đồ.

  • - 墙上 qiángshàng guà zhe 一张 yīzhāng 地图 dìtú

    - Trên tường treo một tấm bản đồ.

  • - 墙上 qiángshàng guà zhe 一幅 yīfú 世界地图 shìjièdìtú

    - Trên tường treo một tấm bản đồ thế giới.

  • - 试图 shìtú 挽回 wǎnhuí 局势 júshì

    - Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 挂图

Hình ảnh minh họa cho từ 挂图

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao