Đọc nhanh: 挂图 (quải đồ). Ý nghĩa là: bản đồ treo tường. Ví dụ : - 教学挂图 bản đồ treo tường để dạy học.
Ý nghĩa của 挂图 khi là Danh từ
✪ bản đồ treo tường
挂起来看的大幅地图、图表或图画
- 教学 挂图
- bản đồ treo tường để dạy học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂图
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 舆图
- địa đồ
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 盖 图章
- đóng dấu
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 刻图章
- khắc dấu.
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 教学 挂图
- bản đồ treo tường để dạy học.
- 张挂 地图
- treo bản đồ lên
- 墙上 挂 着 一幅 地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ.
- 墙上 挂 着 一张 地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ.
- 墙上 挂 着 一幅 世界地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ thế giới.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挂图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
挂›