Đọc nhanh: 拾级 (thập cấp). Ý nghĩa là: đi lên hoặc xuống cầu thang từng bước.
Ý nghĩa của 拾级 khi là Động từ
✪ đi lên hoặc xuống cầu thang từng bước
to go up or down stairs step by step
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拾级
- 阶级斗争
- đấu tranh giai cấp
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 我 级别 矮 , 只能 听 安排
- Cấp bậc của tôi thấp, chỉ có thể nghe theo sắp xếp.
- 他 在 学校 里 比 我 矮 一级
- Ở trường nó học dưới tôi một lớp.
- 这 人 职级 矮 , 不太 起眼
- Chức vụ của người này thấp, không quá nổi bật.
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 拾金不昧 , 在 今天 是 很 寻常 的 事情 了
- Nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.
- 班级 非常 安静
- Lớp học cực kỳ im lặng.
- 众人 委顺 上级 安排
- Mọi người nghe theo sắp xếp của cấp trên.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 收拾 停妥
- thu dọn xong
- 行李 已经 收拾 停妥
- Hành lý đã được thu dọn ổn thỏa.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 他 担任 班级 的 班长
- Anh ấy đảm nhiệm lớp trưởng của lớp.
- 她 慌忙 收拾 行李 出门
- Cô vội vàng thu dọn hành lý ra ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拾级
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拾级 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拾›
级›