Đọc nhanh: 拼版单头铜件 (bính bản đơn đầu đồng kiện). Ý nghĩa là: giắc co đồng đơn tấm phẳng.
Ý nghĩa của 拼版单头铜件 khi là Danh từ
✪ giắc co đồng đơn tấm phẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼版单头铜件
- 案头 摆件
- vật trang trí trên bàn
- 这是 今天 的 头版
- Đây là trang nhất của hôm nay.
- 会上 所有 报纸 的 头版
- Theo nghĩa đen, nó sẽ nằm trên trang nhất của tất cả các tờ báo.
- 这件 衣服 两百块 出头
- Chiếc áo này hơn hai trăm đồng.
- 这件 事儿 已经 捯出 头儿 来 了
- việc này đã lần ra đầu mối rồi.
- 这件 事 还有 个 说头儿
- chuyện này còn có chỗ để mà nói.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 开户 头 很 简单
- Mở tài khoản rất đơn giản.
- 请 将 银行 汇付 底单 复印件 一份 发 往 本校
- Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 害得 你 只会 吐 单音节 词 的 头部 创伤
- Bất cứ chấn thương nào ở đầu đều biến bạn thành một con goon đơn âm.
- 便利 条件 使 生活 更 简单
- Điều kiện thuận lợi giúp cuộc sống dễ dàng hơn.
- 这件 事 并非 简单
- Chuyện này không phải là đơn giản.
- 这件 事 并非 那么 简单
- Việc này không hề đơn giản như vậy.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 这件 事 我 不 接头
- tôi không nắm được việc này.
- 她 把 零碎 的 花布 拼凑 起来 给 孩子 做 了 件 漂亮衣服
- cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 黄铜 什件儿
- vật trang trí bằng đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拼版单头铜件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拼版单头铜件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
单›
头›
拼›
版›
铜›