Đọc nhanh: 择对象 (trạch đối tượng). Ý nghĩa là: kén chồng.
Ý nghĩa của 择对象 khi là Động từ
✪ kén chồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 择对象
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 他 面对 选择 顾虑重重
- Đối diện với sự lựa chọn anh ấy rất băn khoăn.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 找对象
- Tìm người yêu
- 面对 失败 , 他 选择 退缩
- Đối mặt với thất bại, anh ta đã chọn lùi bước.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 他 总是 成为 被 人们 取笑 的 对象
- Anh ấy luôn là đối tượng bị người khác đem ra trêu chọc.
- 这次 的 相亲 对象 条件 不错
- Điều kiện của đối tượng xem mắt lần này khá tốt.
- 他 因 违犯 绝密 条例 成 了 处罚 对象
- Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.
- 革命 的 对象
- Đối tượng của cách mạng
- 发型 对 你 的 形象 的 影响 很大
- Kiểu tóc ảnh hưởng lớn đến hình ảnh của bạn.
- 面对 压力 , 他 选择 躺平
- Đối mặt với áp lực, anh ấy chọn từ bỏ.
- 我 爸爸 对 我 选择 的 专业 表示 反对
- Cha tôi phản đối việc tôi chọn chuyên ngành.
- 研究 对象
- Đối tượng nghiên cứu
- 天象 表演 引发 了 大家 对 天文学 的 浓厚兴趣
- biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
- 他 有 对象 了
- Anh ấy có người yêu rồi.
- 她 对 选择 感到 彷徨
- Cô ấy cảm thấy do dự khi chọn lựa.
- 这个 瘦小 软弱 的 孩子 成为 全班 嘲笑 的 对象
- Đứa trẻ nhỏ gầy yếu này trở thành đối tượng trò cười của cả lớp.
- 我 有 约会 对象 了 哼
- Tôi có một ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 择对象
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 择对象 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
择›
象›