Đọc nhanh: 拨给资金 (bát cấp tư kim). Ý nghĩa là: cấp vốn.
Ý nghĩa của 拨给资金 khi là Danh từ
✪ cấp vốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨给资金
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 资金 缺乏 阻碍 了 项目 进展
- Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 资金 核算
- hạch toán tiền vốn
- 她 黑 公司 的 资金
- Cô ấy chiếm đoạt vốn của công ty.
- 资金 慢慢 积累 起来 了
- Vốn đã dần dần tích lũy lên.
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 避免 资金 呆滞
- không để tồn đọng vốn
- 核定 资金
- hạch định tiền vốn
- 投放 资金
- đóng góp tiền
- 筹集资金
- tập trung tiền vốn; góp vốn.
- 划拨 物资
- phân chia vật tư
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 企业 需要 划拨 更 多 资金
- Doanh nghiệp cần phân bổ thêm vốn.
- 银行 将 划拨 资金 到 项目
- Ngân hàng sẽ phân bổ vốn cho dự án.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拨给资金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拨给资金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拨›
给›
资›
金›