Đọc nhanh: 拘迂 (câu vu). Ý nghĩa là: không linh hoạt, bướng bỉnh.
Ý nghĩa của 拘迂 khi là Tính từ
✪ không linh hoạt
inflexible
✪ bướng bỉnh
stubborn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘迂
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 拘守绳墨
- giữ mực thước.
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 他 被 警察 拘 了
- Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 迂阔之论
- lý luận viển vông
- 迂回 包抄
- bọc đánh vu hồi
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 字数 不拘
- số chữ không hạn chế
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết.
- 迂论
- lý luận cổ hủ
- 他 在 陌生人 面前 很 拘谨
- Anh ấy rất dè dặt trước người lạ.
- 生性 迂执
- tính cách cố chấp
- 拘挛 章句
- câu nệ câu chữ.
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 将 你 保护性 拘留
- Đưa bạn vào quyền bảo vệ.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 山路 迂曲 难 行
- đường núi quanh co khúc khuỷu khó đi.
- 反对者 认为 李建华 善恶不分 她 的 行为 很 迂腐
- Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拘迂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拘迂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拘›
迂›