拘拿 jū ná

Từ hán việt: 【câu nã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拘拿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (câu nã). Ý nghĩa là: bắt giữ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拘拿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拘拿 khi là Động từ

bắt giữ

to arrest

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘拿

  • - 针扎个 zhēnzhāgè 眼儿 yǎnér

    - Dùng kim đâm thủng một lỗ.

  • - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • - 妈妈 māma chà 盘子 pánzi

    - Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.

  • - 拿腔拿调 náqiāngnádiào 说话 shuōhuà

    - Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.

  • - shì tiě

    - Đó là một ly cà phê.

  • - 拿架子 nájiàzi

    - làm ra vẻ.

  • - 技术 jìshù

    - bậc đàn anh về kỹ thuật.

  • - 捉拿凶手 zhuōnáxiōngshǒu

    - truy bắt hung thủ

  • - 缉拿归案 jīnáguīàn

    - truy bắt về quy án.

  • - 悬赏缉拿 xuánshǎngjīná

    - treo giải tìm bắt

  • - zhe qiān

    - Anh ấy cầm đòn đập lúa.

  • - 捉拿归案 zhuōnáguīàn

    - bắt về quy án

  • - 捉拿逃犯 zhuōnátáofàn

    - truy bắt phạm nhân trốn trại

  • - rén 杀气 shāqì

    - trút giận lên người khác.

  • - 锄头 chútou 拿来 nálái

    - Mang cuốc tới.

  • - 砖头 zhuāntóu zhuāi gǒu

    - lấy gạch ném chó.

  • - zhe jiǔ

    - Anh ấy cầm cái gáo múc rượu.

  • - 酒尊 jiǔzūn

    - Anh ấy cầm chung rượu lên.

  • - 拿个 nágè 亮儿 liàngér lái

    - đưa đèn lại đây.

  • - xiǎng chī 什么 shénme jiù 自己 zìjǐ ba

    - Muốn ăn gì thì tự lấy nhé.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拘拿

Hình ảnh minh họa cho từ 拘拿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拘拿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jū
    • Âm hán việt: Câu ,
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPR (手心口)
    • Bảng mã:U+62D8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRQ (人一口手)
    • Bảng mã:U+62FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao