拘囿 jū yòu

Từ hán việt: 【câu hữu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拘囿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (câu hữu). Ý nghĩa là: câu nệ; hạn chế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拘囿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拘囿 khi là Động từ

câu nệ; hạn chế

拘泥;局限

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘囿

  • - 不要 búyào 拘束 jūshù 他们 tāmen de 兴趣爱好 xìngqùàihào

    - Đừng kìm kẹp sở thích của họ.

  • - bèi 公安 gōngān 立案 lìàn 然后 ránhòu 刑事拘留 xíngshìjūliú

    - Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.

  • - bèi 警察 jǐngchá le

    - Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.

  • - 不拘形迹 bùjūxíngjī

    - không câu nệ lễ phép

  • - 字数 zìshù 不拘 bùjū

    - số chữ không hạn chế

  • - 不拘小节 bùjūxiǎojié

    - không câu nệ tiểu tiết.

  • - 鹿囿 lùyòu yǒu 清新 qīngxīn 空气 kōngqì

    - Vườn hươu có không khí trong lành.

  • - zài 陌生人 mòshēngrén 面前 miànqián hěn 拘谨 jūjǐn

    - Anh ấy rất dè dặt trước người lạ.

  • - 拘挛 jūluán 章句 zhāngjù

    - câu nệ câu chữ.

  • - 囿于 yòuyú 旧章 jiùzhāng

    - Bị hạn chế bởi các quy tắc cũ.

  • - jiāng 保护性 bǎohùxìng 拘留 jūliú

    - Đưa bạn vào quyền bảo vệ.

  • - 为什么 wèishíme 提前 tíqián 提供 tígōng 保护性 bǎohùxìng 拘留 jūliú

    - Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?

  • - 熟不拘礼 shúbùjūlǐ

    - chỗ quen biết chẳng cần giữ lễ.

  • - bèi 警察 jǐngchá 拘捕 jūbǔ 控以 kòngyǐ 强行进入 qiángxíngjìnrù 他人 tārén 住宅 zhùzhái de 罪名 zuìmíng

    - Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.

  • - 不拘 bùjū 礼俗 lǐsú

    - không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.

  • - 你别 nǐbié 囿于 yòuyú 眼前利益 yǎnqiánlìyì

    - Bạn đừng bị ràng buộc bởi lợi ích trước mắt.

  • - 谈吐 tántǔ 大方 dàfāng 不拘小节 bùjūxiǎojié

    - Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.

  • - 他们 tāmen zài 嫌疑犯 xiányífàn

    - Họ đang bắt giữ nghi phạm.

  • - 自己 zìjǐ rén 随便 suíbiàn 谈话 tánhuà 不必 bùbì 这么 zhème 拘板 jūbǎn

    - anh em chúng mình cả, đừng dè dặt như vậy.

  • - 那片 nàpiàn yòu yǒu 小兔子 xiǎotùzi

    - Trong khu vườn đó có thỏ con.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拘囿

Hình ảnh minh họa cho từ 拘囿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拘囿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+6 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Hữu , Hựu
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WKB (田大月)
    • Bảng mã:U+56FF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jū
    • Âm hán việt: Câu ,
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPR (手心口)
    • Bảng mã:U+62D8
    • Tần suất sử dụng:Cao